VNPT mang đến 22 gói cước Internet tốc độ cao với nhiều ưu đãi hấp dẫn, đáp ứng nhu cầu cá nhân và doanh nghiệp. Trải nghiệm wifi mạnh mẽ, truyền hình MyTV và gói di động đi kèm. Đăng ký ngay!
Bạn đang tìm kiếm dịch vụ Internet tốc độ cao với giá cước hợp lý? VNPT mang đến 22 gói cước cáp quang đa dạng, đáp ứng nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp với hệ thống wifi mạnh mẽ, ổn định. Cùng Digishop tìm hiểu về các gói cước Internet hấp dẫn nhất của VNPT nhé!
Ưu điểm của Internet VNPT
-
Tốc độ cao, đường truyền ổn định: Các gói cước cung cấp băng thông từ 300 Mbps trở lên, đảm bảo kết nối mượt mà.
-
Hỗ trợ nhiều thiết bị cùng lúc: Đặc biệt với các gói có tích hợp Mesh Wifi, giúp phủ sóng rộng khắp nhà.
-
Giá cả hợp lý, nhiều ưu đãi: Khách hàng có thể chọn trả theo tháng, quý hoặc năm để hưởng giá tốt nhất.
-
Công nghệ tiên tiến: Miễn phí nâng cấp lên công nghệ XGSPON, hỗ trợ tốc độ tối đa lên đến 10Gbps (áp dụng theo từng khu vực).
22 gói cước Internet tốc độ cao siêu ưu đãi của VNPT
STT |
Tên gói |
Ưu đãi gói cước |
Khu vực |
Giá các gói cước (VNĐ-có VAT) |
|||
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
12-13 tháng |
||||
HOME INTERNET |
|||||||
1 |
Home 1 |
Internet: 300 Mbps |
Nội thành HNI, HCM |
220,000 |
660,000 |
1,320,000 |
2,640,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
180,000 |
540,000 |
1,080,000 |
2,160,000 |
|||
2 |
Home 2 |
Internet: 500 Mbps |
Nội thành HNI, HCM |
280,000 |
840,000 |
1,680,000 |
3,360,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
240,000 |
720,000 |
1,440,000 |
2,880,000 |
|||
HOME INTERNET + MESH |
|||||||
3 |
Home 1 |
Internet: 300 Mbps + 01 Mesh |
Nội thành HNI, HCM |
250,000 |
750,000 |
1,500,000 |
3,000,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
210,000 |
630,000 |
1,260,000 |
2,520,000 |
|||
4 |
Home 2 |
Internet: 500 Mbps+ 01 Mesh |
Nội thành HNI, HCM |
310,000 |
930,000 |
1,860,000 |
3,720,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
270,000 |
810,000 |
1,620,000 |
3,240,000 |
|||
5 |
Home 3 |
Internet: 500ULM Mbps* đến 1Gbps + 01 Mesh |
Nội thành HNI, HCM |
350,000 |
1,050,000 |
2,100,000 |
4,200,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
310,000 |
930,000 |
1,860,000 |
3,720,000 |
|||
HOMETV |
|||||||
6 |
HomeTV 1 |
– Internet: 300 Mbps |
Nội thành HNI, HCM |
240,000 |
720,000 |
1,440,000 |
2,880,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
200,000 |
600,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
|||
7 |
HomeTV 2 |
– Internet: 500 Mbps |
Nội thành HNI, HCM |
300,000 |
900,000 |
1,800,000 |
3,600,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
260,000 |
780,000 |
1,560,000 |
3,120,000 |
|||
HOMETV + MESH |
|||||||
8 |
HomeTV 1 |
– Internet: 300 Mbps |
Nội thành HNI, HCM |
270,000 |
810,000 |
1,620,000 |
3,240,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
230,000 |
690,000 |
1,380,000 |
2,760,000 |
|||
9 |
HomeTV 2 |
– Internet: 500 Mbps |
Nội thành HNI, HCM |
330,000 |
990,000 |
1,980,000 |
3,960,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
290,000 |
870,000 |
1,740,000 |
3,480,000 |
|||
10 |
HomeTV 3 |
– Internet: 500 ULM Mbps* đến 1Gbps |
Nội thành HNI, HCM |
370,000 |
1,110,000 |
2,220,000 |
4,440,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
330,000 |
990,000 |
1,980,000 |
3,960,000 |
|||
HOMETV + MYTV VIP |
|||||||
11 |
HomeTV VIP1 |
– Internet: 300 Mbps |
Nội thành HNI, HCM |
270,000 |
810,000 |
1,620,000 |
3,240,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
230,000 |
690,000 |
1,380,000 |
2,760,000 |
|||
12 |
HomeTV VIP2 |
– Internet: 500 Mbps |
Nội thành HNI, HCM |
330,000 |
990,000 |
1,980,000 |
3,960,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
290,000 |
870,000 |
1,740,000 |
3,480,000 |
|||
HOMETV + MYTV VIP + MESH |
|||||||
13 |
HomeTV VIP1 |
– Internet: 300 Mbps |
Nội thành HNI, HCM |
300,000 |
900,000 |
1,800,000 |
3,600,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
260,000 |
780,000 |
1,560,000 |
3,120,000 |
|||
14 |
HomeTV VIP2 |
– Internet: 500 Mbps |
Nội thành HNI, HCM |
360,000 |
1,080,000 |
2,160,000 |
4,320,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
320,000 |
960,000 |
1,920,000 |
3,840,000 |
|||
15 |
HomeTV VIP3 |
– Internet: 500 ULM Mbps* đến 1Gbps |
Nội thành HNI, HCM |
400,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
4,800,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
360,000 |
1,080,000 |
2,160,000 |
4,320,000 |
|||
Danh mục gói Home Internet + Camera |
|||||||
16 |
HOME CAM 1 |
Internet: 300 Mbps + 01 Camera Indoor + Cloud 7 ngày + 01 Mesh |
Nội thành HNI, HCM |
290,000 |
870,000 |
1,740,000 |
3,480,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
250,000 |
750,000 |
1,500,000 |
3,000,000 |
|||
17 |
HOME CAM 2 |
Internet: 500 Mbps + 01 Camera Indoor + Cloud 7 ngày + 01 Mesh |
Nội thành HNI, HCM |
350,000 |
1,050,000 |
2,100,000 |
4,200,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
310,000 |
930,000 |
1,860,000 |
3,720,000 |
|||
18 |
HOME CAM 3 |
Internet: 500 ULM Mbps* đến 1Gbps + 01 Camera Indoor + Cloud 7 ngày + 01 Mesh |
Nội thành HNI, HCM |
390,000 |
1,170,000 |
2,340,000 |
4,680,000 |
Ngoại thành HNI, HCM và 61 tỉnh thành khác |
350,000 |
1,050,000 |
2,100,000 |
4,200,000 |
|||
GÓI HOME + DI ĐỘNG |
|||||||
19 |
Home Sành 2 |
– Internet 300 Mbps |
Toàn Quốc |
249,000 |
747,000 |
1,494,000 |
2,988,000 |
20 |
Home Sành 4 |
– Internet 500 Mbps |
Toàn Quốc |
359,000 |
1,077,000 |
2,154,000 |
4,308,000 |
GÓI HOME ĐỈNH |
|||||||
21 |
Home Đỉnh |
– Internet 500 Mbps |
Toàn Quốc |
369,000 |
1,107,000 |
2,214,000 |
4,428,000 |
22 |
Home Đỉnh 3 |
– Internet 500 ULM Mbps* đến 1Gbps |
Toàn Quốc |
469,000 |
1,407,000 |
2,814,000 |
5,628,000 |
VNPT không chỉ cung cấp wifi ổn định, mà còn có dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7. Với hệ thống hạ tầng mạnh mẽ, VNPT là lựa chọn hàng đầu để đảm bảo Internet tốc độ cao, mượt mà trong mọi hoạt động.
Liên hệ ngay 0915169393 để đăng ký lắp đặt mạng Internet tận nhà!